Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà cưỡng
* noun
- Black-necked grackle, black-necked starling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cà cưỡng
* dtừ|- black-necked grackle, black-necked starling|- cũng sáo sậu
* Từ tham khảo/words other:
-
bài hát mừng hội mùa
-
bài hát ngắn có đoạn điệp
-
bài hát ngắn đơn giản
-
bài hát nhiều bè
-
bài hát nhịp điệu đều đều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà cưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát mừng hội mùa
- bài hát ngắn có đoạn điệp
- bài hát ngắn đơn giản
- bài hát nhiều bè
- bài hát nhịp điệu đều đều