kết cục | - ultimate result; final outcome; ending; denouement; as a result; in the end; finally|= vất vả suốt mấy tháng trời kết cục không được việc gì after many months of strenuous work, nothing was achieved in the end|= kết cục hắn phải vào tù/nhà thương he ended up in prison/hospital |
* Từ tham khảo/words other:
- rên xiết
- rềnh ràng
- reo
- réo
- rẻo