Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết án tử hình
- to condemn/sentence to death
* Từ tham khảo/words other:
-
dây néo góc buồm
-
dây néo sau
-
dây neo thuyền
-
đẩy ngã
-
đầy ngập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết án tử hình
* Từ tham khảo/words other:
- dây néo góc buồm
- dây néo sau
- dây neo thuyền
- đẩy ngã
- đầy ngập