Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cối giã
* dtừ|- mortar, rice polisher
* Từ tham khảo/words other:
-
máy điều chỉnh nhiệt
-
máy điều hòa
-
máy điều hòa độ nhiệt
-
máy điều hòa không khí
-
máy điều hòa nhịp tim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cối giã
* Từ tham khảo/words other:
- máy điều chỉnh nhiệt
- máy điều hòa
- máy điều hòa độ nhiệt
- máy điều hòa không khí
- máy điều hòa nhịp tim