Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẹo mè
* dtừ|- sesame candy
* Từ tham khảo/words other:
-
không có tủy
-
không có tủy sống
-
không có tuyết
-
không có uy thế
-
không có van
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẹo mè
* Từ tham khảo/words other:
- không có tủy
- không có tủy sống
- không có tuyết
- không có uy thế
- không có van