Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm chứng gian
- to give false evidence; to bear false witness; to testify falsely; to perjure|= bị kết tội làm chứng gian to be found guilty of perjury/giving false evidence|= kẻ làm chứng gian perjurer
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch tùng du
-
bạch tuộc
-
bạch tuyết
-
bạch tuyết và bảy chú lùn
-
bạch văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm chứng gian
* Từ tham khảo/words other:
- bạch tùng du
- bạch tuộc
- bạch tuyết
- bạch tuyết và bảy chú lùn
- bạch văn