Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
keo kết cấu
- structural adhesive
* Từ tham khảo/words other:
-
giật
-
giắt
-
giặt
-
giặt bằng xà phòng
-
giật cánh khủyu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
keo kết cấu
* Từ tham khảo/words other:
- giật
- giắt
- giặt
- giặt bằng xà phòng
- giật cánh khủyu