Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân khu
- district; subdivision, subregion
* Từ tham khảo/words other:
-
ung thư ruột
-
ung thư thận
-
ung thư thanh hầu
-
ung thư thanh quản
-
ung thư thực quản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân khu
* Từ tham khảo/words other:
- ung thư ruột
- ung thư thận
- ung thư thanh hầu
- ung thư thanh quản
- ung thư thực quản