Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kênh
* noun
- canal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kênh
- waterway; channel; canal; (nói về ti vi) channel|= tôi đang xem kênh 1 i'm watching channel one|= phim sẽ (được) chiếu trên kênh 2 the film will be on channel 2|- (nói về điện thoại) off the hook
* Từ tham khảo/words other:
-
cá êfin hun khói
-
ca gác đêm
-
cá gai
-
cả gan
-
cá gáy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kênh
* Từ tham khảo/words other:
- cá êfin hun khói
- ca gác đêm
- cá gai
- cả gan
- cá gáy