cả gan | - Bold, having plenty of pluck |
cả gan | - to be so bold as to do something; to have the audacity to do something|= tôi không tin là người nhật dám cả gan làm điều đó với một cường quốc như nước mỹ i didn't think the japanese would have the audacity to do it against a powerful country like the us |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi khoá
- bài kiểm
- bài kiểm tra
- bái kiến
- bài kinh