Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẽ tóc chân tơ
- in minute detail|= rành rành kẽ tóc chân tơ (truyện kiều) she saw it all, missed not one bit or shred
* Từ tham khảo/words other:
-
kiếm ngắn
-
kiếm ngày nào ăn ngày nấy
-
kiểm nghiệm
-
kiếm ngư
-
kiểm nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẽ tóc chân tơ
* Từ tham khảo/words other:
- kiếm ngắn
- kiếm ngày nào ăn ngày nấy
- kiểm nghiệm
- kiếm ngư
- kiểm nhận