Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ phỉ báng
* dtừ|- denigrator
* Từ tham khảo/words other:
-
ngoan đạo
-
ngoạn mục
-
ngoằn ngà ngoằn ngoèo
-
ngoằn ngèo
-
ngoằn nghèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ phỉ báng
* Từ tham khảo/words other:
- ngoan đạo
- ngoạn mục
- ngoằn ngà ngoằn ngoèo
- ngoằn ngèo
- ngoằn nghèo