Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kế hoạch hàng năm
- annual plan
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt vạt cạnh
-
mất vẻ đẹp
-
mất vệ sinh
-
mất vẻ thanh bình
-
mặt véc ni
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kế hoạch hàng năm
* Từ tham khảo/words other:
- mặt vạt cạnh
- mất vẻ đẹp
- mất vệ sinh
- mất vẻ thanh bình
- mặt véc ni