* verb - to tell; to relate =kể chuyện+tell a story
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kể
- to tell; to relate|= kể vắn tắt to relate briefly/in a few words|= lịch sử kể rằng có 30 000 chiến binh tham dự trận đó history records that 30,000 solddiers took part in that battl
* Từ tham khảo/words other:
- ca dao
- cá đao
- cá đao răng nhọn
- cá dây
- cá dây gương