ca dao | * noun - Folk-song =sưu tầm ca dao+to collect folk-songs -Six-eight foot distich (on the same pattern as the folk-songs) |
ca dao | * dtừ|- folk-song, fold ballad|= sưu tầm ca dao to collect folk-songs|= ca dao việt nam vietnamese folk verses|- six-eight foot distich (on the same pattern as the folk-songs) |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi duyệt binh
- bài giải
- bài giảng
- bài giảng đạo
- bài giảng đạo ngắn