Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kể chuyện
- to tell a story|= hãy kể chuyện cho họ vui! entertain them with a story!|= đêm nào tôi cũng kể chuyện cho họ nghe every night i tell them a story
* Từ tham khảo/words other:
-
tự mình khen mình
-
tự mình khua chuông gõ mõ cho mình
-
tự mình làm quảng cáo cho mình
-
tự mình nắm lấy vận mệnh của mình
-
tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kể chuyện
* Từ tham khảo/words other:
- tự mình khen mình
- tự mình khua chuông gõ mõ cho mình
- tự mình làm quảng cáo cho mình
- tự mình nắm lấy vận mệnh của mình
- tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra