Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truy nguyên đến
* thngữ|- to trace back to
* Từ tham khảo/words other:
-
nhịp điệu
-
nhịp điệu nhịp nhàng
-
nhịp độ
-
nhịp độ di hành
-
nhịp độ phát triển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truy nguyên đến
* Từ tham khảo/words other:
- nhịp điệu
- nhịp điệu nhịp nhàng
- nhịp độ
- nhịp độ di hành
- nhịp độ phát triển