kẻ chợ | - Capital, urban area =Người kẻ chợ+The people from the capital. a native of the capital, the urban people; a towndweller |
kẻ chợ | - capital, urban area|= người kẻ chợ the people from the capital a native of the capital, the urban people; a towndweller |
* Từ tham khảo/words other:
- cả
- cạ
- cá aloza
- cả ăn
- cả ăn cả tiêu