Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ít hơn
* adj
- less; least; fewer
=nó thiếu nợ ít hơn anh+He has fewer debts
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ít hơn
- less; fewer; less than|- xem ít người hơn
* Từ tham khảo/words other:
-
bút vẽ lông chồn
-
bút viết bảng
-
bứt xé
-
bút xoá
-
bưu ảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ít hơn
* Từ tham khảo/words other:
- bút vẽ lông chồn
- bút viết bảng
- bứt xé
- bút xoá
- bưu ảnh