Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huynh ông
- (từ cũ; nghĩa cũ) Venerable brother
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huynh ông
- (từ nghĩa cũ) venerable brother
* Từ tham khảo/words other:
-
bướng bỉnh
-
bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ
-
buông chèo
-
buồng chỉ huy
-
buồng chứa những đồ kềnh càng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huynh ông
* Từ tham khảo/words other:
- bướng bỉnh
- bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ
- buông chèo
- buồng chỉ huy
- buồng chứa những đồ kềnh càng