bướng bỉnh | * adj - Obstinate, stubborn (nói khái quát) =thái độ bướng bỉnh+a stubborn attitude =trả lời bướng bỉnh+to answer in an obstinate way |
bướng bỉnh | - xem bướng|= thái độ bướng bỉnh stubborn attitude|= trả lời bướng bỉnh to answer in an obstinate way |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi dịch
- bài dịch để quay cóp
- bãi diệc ở
- bài diễn thuyết
- bài diễn thuyết hùng hồn