Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyết tộc
- relations bound by the same line of ancestry
* Từ tham khảo/words other:
-
nhắp môi
-
nhập môn
-
nhập ngoại
-
nhập ngũ
-
nhập nhà nhập nhằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyết tộc
* Từ tham khảo/words other:
- nhắp môi
- nhập môn
- nhập ngoại
- nhập ngũ
- nhập nhà nhập nhằng