Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyết thệ
- take oath of alliance
* Từ tham khảo/words other:
-
nông dân
-
nông dân trong ấp trại
-
nóng đầu
-
nong đầy túi
-
nóng đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyết thệ
* Từ tham khảo/words other:
- nông dân
- nông dân trong ấp trại
- nóng đầu
- nong đầy túi
- nóng đỏ