Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấu tranh chính trị võ trang
- armed political struggle
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếp đi
-
thiếp ghi chỗ ngồi
-
thiếp hồng
-
thiếp mừng nô-en
-
thiếp phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấu tranh chính trị võ trang
* Từ tham khảo/words other:
- thiếp đi
- thiếp ghi chỗ ngồi
- thiếp hồng
- thiếp mừng nô-en
- thiếp phụ