Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyên truyền
- Spread [fasle news]
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huyên truyền
- spread (fasle new)
* Từ tham khảo/words other:
-
buôn người
-
buồn nhớ
-
buồn như chấu cắn
-
buôn nô lệ
-
buồn nôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyên truyền
* Từ tham khảo/words other:
- buôn người
- buồn nhớ
- buồn như chấu cắn
- buôn nô lệ
- buồn nôn