Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buôn nô lệ
- slave trade; slave traffic|= kẻ buôn nô lệ slave trader; slaver
* Từ tham khảo/words other:
-
khôn lường
-
khốn nạn
-
khôn ngoan
-
khôn ngoan láu
-
khôn ngoan trước tuổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buôn nô lệ
* Từ tham khảo/words other:
- khôn lường
- khốn nạn
- khôn ngoan
- khôn ngoan láu
- khôn ngoan trước tuổi