Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyện lỵ
- (từ nghĩa cũ) district capital
* Từ tham khảo/words other:
-
bà giúp việc trong gia đình
-
bà góa
-
ba góc
-
bà hàng cá
-
bà hầu cận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyện lỵ
* Từ tham khảo/words other:
- bà giúp việc trong gia đình
- bà góa
- ba góc
- bà hàng cá
- bà hầu cận