huyện đường | - (từ cũ; nghĩa cũ) District chief's yamen =Bị gọi đến huyện đường hầu kiện+To be summoned to the district chief's yamen in connection with a trial |
huyện đường | - (từ nghĩa cũ) district chief's yamen|= bị gọi đến huyện đường hầu kiện to be summoned to the district chief's yamen in connection with a trial |
* Từ tham khảo/words other:
- buồn thảm
- buôn thần bán thánh
- buồn thiu
- buôn thúng bán mẹt
- buôn thượng