Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buôn thúng bán mẹt
- to be a pedlar/hawker; to do small business
* Từ tham khảo/words other:
-
nhãn áp
-
nhãn áp kế
-
nhãn bạch
-
nhân bản
-
nhân bản chủ nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buôn thúng bán mẹt
* Từ tham khảo/words other:
- nhãn áp
- nhãn áp kế
- nhãn bạch
- nhân bản
- nhân bản chủ nghĩa