Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hữu danh vô thực
- nominal; on paper; in name only; figurehead|= một ông tướng hữu danh vô thực a nominal general; a general in name only
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy sang tên
-
giấy sáp
-
giấy súc
-
giày ta
-
giấy tái sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hữu danh vô thực
* Từ tham khảo/words other:
- giấy sang tên
- giấy sáp
- giấy súc
- giày ta
- giấy tái sinh