Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phấn hương
- powder and perfume, female charm|= đời phấn hương the life of a prostitute
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn uống điều độ
-
ăn uống khó tính
-
ăn uống khỏe
-
ăn uống lu bù
-
ăn uống nghỉ ngơi cho khỏe lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phấn hương
* Từ tham khảo/words other:
- ăn uống điều độ
- ăn uống khó tính
- ăn uống khỏe
- ăn uống lu bù
- ăn uống nghỉ ngơi cho khỏe lại