Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc bệnh vàng da
* ngđtừ|- jaundice
* Từ tham khảo/words other:
-
cái để mài dao
-
cái để nhóm lửa
-
cái để pha
-
cái để thay thế
-
cái để tiêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc bệnh vàng da
* Từ tham khảo/words other:
- cái để mài dao
- cái để nhóm lửa
- cái để pha
- cái để thay thế
- cái để tiêm