Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hướng ra ngoài
* phó từ outwards
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật làm đồng hồ
-
thuật làm lên men
-
thuật làm pháo hoa
-
thuật làm thảm
-
thuật leo dây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hướng ra ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- thuật làm đồng hồ
- thuật làm lên men
- thuật làm pháo hoa
- thuật làm thảm
- thuật leo dây