Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu quy mô
* noun
- small scale
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiểu quy mô
* dtừ|- small scale
* Từ tham khảo/words other:
-
chừng mức mà
-
chừng mực nào
-
chừng nào
-
chừng nào mà
-
chừng này
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu quy mô
* Từ tham khảo/words other:
- chừng mức mà
- chừng mực nào
- chừng nào
- chừng nào mà
- chừng này