Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hương khuê
- women's chamber|= thiếp hồng tìm đến hương khuê gởi vào (truyện kiều) he called and left his card in her boudoir
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ nghiêm nghị
-
vẻ nghiêm trang
-
vẻ ngoài
-
vẻ ngoài lừa dối
-
về nguồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hương khuê
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ nghiêm nghị
- vẻ nghiêm trang
- vẻ ngoài
- vẻ ngoài lừa dối
- về nguồn