Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôn ngữ ngoại giao
- language of diplomacy; diplomatic language
* Từ tham khảo/words other:
-
có hình
-
có hình cầu
-
có hình chạm nổi thấp
-
có hình chữ nhật
-
có hình chùm lông bàn chải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôn ngữ ngoại giao
* Từ tham khảo/words other:
- có hình
- có hình cầu
- có hình chạm nổi thấp
- có hình chữ nhật
- có hình chùm lông bàn chải