Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hưởng dụng
- to make use of something; to profit from something
* Từ tham khảo/words other:
-
xét nghiệm
-
xét nghiệm máu
-
xét nghiệm nước tiểu
-
xét ra
-
xét rằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hưởng dụng
* Từ tham khảo/words other:
- xét nghiệm
- xét nghiệm máu
- xét nghiệm nước tiểu
- xét ra
- xét rằng