Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hửng nắng
- the sun begins to appear, sunny
* Từ tham khảo/words other:
-
hình chữ chi
-
hình chữ nhật
-
hình chữ thập
-
hình chữ thập ngoặc
-
hình chữ vạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hửng nắng
* Từ tham khảo/words other:
- hình chữ chi
- hình chữ nhật
- hình chữ thập
- hình chữ thập ngoặc
- hình chữ vạn