Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hứng mát
- cool off (usually by sitting idly outside the house)
* Từ tham khảo/words other:
-
hùng tráng
-
hứng trí
-
hung triệu
-
hung trung
-
hùng tú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hứng mát
* Từ tham khảo/words other:
- hùng tráng
- hứng trí
- hung triệu
- hung trung
- hùng tú