Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết bánh xe
- tyre tracks; tire tracks; tire marks; wheel tracks|= những vết bánh xe hằn trong bùn wheel tracks imprinted in the mud
* Từ tham khảo/words other:
-
ống dò
-
ống đo khí
-
ống đo nước
-
ống đo rượu
-
ông đốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết bánh xe
* Từ tham khảo/words other:
- ống dò
- ống đo khí
- ống đo nước
- ống đo rượu
- ông đốc