Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cày dầm
- Plough (the land) when it is overflowed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cày dầm
- plough (the land) when it is overflowed
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn cùng khoá
-
bạn cùng lớp
-
bạn cùng mâm
-
bạn cùng nghề
-
bạn cùng nhảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cày dầm
* Từ tham khảo/words other:
- bạn cùng khoá
- bạn cùng lớp
- bạn cùng mâm
- bạn cùng nghề
- bạn cùng nhảy