Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạn cùng khoá
- fellow student|= cuộc họp mặt những người bạn cùng khoá class reunion
* Từ tham khảo/words other:
-
ngũ quả
-
ngủ quá giấc
-
ngủ quá giờ
-
ngũ quan
-
ngủ quên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạn cùng khoá
* Từ tham khảo/words other:
- ngũ quả
- ngủ quá giấc
- ngủ quá giờ
- ngũ quan
- ngủ quên