Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hứng lấy việc
- accept a job or assignment
* Từ tham khảo/words other:
-
gióng khớp răng
-
giọng khu đông luân-đôn
-
giọng kim
-
giống lá
-
giống lai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hứng lấy việc
* Từ tham khảo/words other:
- gióng khớp răng
- giọng khu đông luân-đôn
- giọng kim
- giống lá
- giống lai