Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hùng hậu
- Large and powerful mighty
=Một đội quân hùng hậu+A large and powerful army
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hùng hậu
- large and powerful mighty|= một đội quân hùng hậu a large and powerful army
* Từ tham khảo/words other:
-
buôn bán tự do
-
buôn bán vặt vãnh
-
buồn bực
-
buồn bực rầu rĩ
-
buồn buồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hùng hậu
* Từ tham khảo/words other:
- buôn bán tự do
- buôn bán vặt vãnh
- buồn bực
- buồn bực rầu rĩ
- buồn buồn