buồn bực | - Sad and fretty =buồn bực vì đau ốm luôn+to be sad and fretty because of frequent illness =không nói ra được càng thấy buồn bực+the inability to speak out his resentment made him sadder and frettier |
buồn bực | - sad and fretty, be vexed, annoyed, irritated; in irritation, in a temper|= buồn bực vì đau ốm luôn to be sad and fretty because of frequent illness|= không nói ra được càng thấy buồn bực the inability to speak out his resentment made him sadder and frettier |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch văn
- bạch vệ
- bạch viên
- bách việt
- bạch xà