hung hăng | - Reckless, overbold =Đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng+Stop being so reckless otherwise one day you'll break your neck |
hung hăng | - aggressive; pugnacious; warlike; trigger-happy|= đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng! stop being so aggressive or one day you'll break your neck |
* Từ tham khảo/words other:
- buôn bạc
- buôn bán
- buôn bán ăn hoa hồng
- buôn bán bằng đường biển
- buôn bán các chức vụ nhà thờ