buôn bán | - Commerce, trade (nói khái quát) =mở rộng quan hệ buôn bán với nước ngoài+to expand commercial relations with foreign countries =buôn gian bán lận+to cheat in commerce =buôn dân bán nước, bán nước buôn dân+to sell one's country down the river, to betray one's country, to be a traitor to one's people and country, to sell the pass =buôn phấn bán son, buôn phấn bán hương+to be a prostitute, to be a brothel-keeper =buôn thần bán thánh+to go in for religion-mongering =buôn thúng bán mẹt, buôn thúng bán bưng+to be a petty trader |
buôn bán | - to do business; to be a trader/businessman; to deal/trade in something |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch thoại
- bách thú
- bạch thư
- bách tính
- bạch tùng du