Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạch thoại
- Pekinese, Mandarin Chinese
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạch thoại
* dtừ|- như quan thoại
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn cắp trong cửa hàng/siêu thị
-
ăn cắp văn
-
ăn cắp vặt
-
ăn cắp ý
-
ăn chạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạch thoại
* Từ tham khảo/words other:
- ăn cắp trong cửa hàng/siêu thị
- ăn cắp văn
- ăn cắp vặt
- ăn cắp ý
- ăn chạc