Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huề
- (tiếng địa phương) Draw
=Ván cờ huề+The chess game was drawn; the chess game ended in draw
=Cố gỡ huề+To try to draw, to try to even the score
=Huề cả làng (đùa)+Everything is all right
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huề
- xem hòa 2, 3
* Từ tham khảo/words other:
-
buồm lái
-
buồm lan
-
buồm loan
-
buồm lớn
-
bướm lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huề
* Từ tham khảo/words other:
- buồm lái
- buồm lan
- buồm loan
- buồm lớn
- bướm lông