Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồm lái
- (hàng hải) Mizen-sail
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
buồm lái
- (hàng hải) mizen-sail
* Từ tham khảo/words other:
-
bách thanh
-
bách thảo
-
bách thảo sương
-
bạch thỏ
-
bạch thoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồm lái
* Từ tham khảo/words other:
- bách thanh
- bách thảo
- bách thảo sương
- bạch thỏ
- bạch thoại